Trong thực tiễn, có không ít trường hợp người vay tiền sau đó bị mất năng lực hành vi dân sự (do tâm thần, bệnh lý, tai nạn…). Câu hỏi đặt ra là: Hợp đồng vay tiền khi người vay mất năng lực có còn giá trị pháp lý không? Nếu hợp đồng được ký kết trong thời gian người vay đã mất năng lực thì xử lý thế nào? Bài viết này sẽ phân tích rõ các căn cứ pháp lý, hướng xử lý và cách bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho các bên liên quan.
>>> Xem thêm: Không đọc kỹ Hợp đồng vay tiền, bạn có thể mất trắng tài sản.
📚 Căn cứ pháp lý
-
“Bộ luật Dân sự 2015” (Điều 22, 23, 24, 125, 131, 132, 410…)
-
“Bộ luật Tố tụng dân sự 2015” (Điều 469, 470…)
-
“Luật Công chứng 2024” (Điều 8, 42 – về điều kiện công chứng hợp đồng)
Thế nào là người mất năng lực hành vi dân sự?
Theo quy định tại “Điều 22 Bộ luật Dân sự 2015”:
“Người mất năng lực hành vi dân sự là người do bị bệnh tâm thần hoặc mắc bệnh khác không thể nhận thức, làm chủ hành vi của mình và đã có quyết định của Tòa án tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự.”
🔍 Một người chỉ bị coi là mất năng lực hành vi dân sự theo pháp luật khi:
-
Có tình trạng bệnh lý ảnh hưởng hành vi, và
-
Tòa án đã tuyên bố chính thức bằng bản án, quyết định có hiệu lực pháp luật
Người vay mất năng lực – hợp đồng vay tiền có hiệu lực không?
1. Nếu hợp đồng được ký trước khi mất năng lực
Trong trường hợp người vay còn đầy đủ năng lực hành vi khi ký hợp đồng, thì hợp đồng đó vẫn có hiệu lực, kể cả sau khi người đó bị mất năng lực.
📌 Trích dẫn:
“Điều 125 Bộ luật Dân sự 2015: Giao dịch dân sự của người có năng lực hành vi dân sự đầy đủ là hợp pháp, có hiệu lực khi được xác lập.”
✅ Trường hợp này: Bên cho vay vẫn có quyền đòi nợ đúng theo nội dung hợp đồng.
2. Nếu hợp đồng được ký khi đã mất năng lực hành vi dân sự
Theo “Điều 131 Bộ luật Dân sự 2015”:
“Giao dịch dân sự của người mất năng lực hành vi dân sự là vô hiệu tuyệt đối.”
👉 Như vậy, nếu người vay đã bị mất năng lực hành vi dân sự (và được Tòa án tuyên bố), thì bất kỳ hợp đồng nào người đó ký cũng không có hiệu lực, trừ khi:
-
Người đại diện hợp pháp ký thay (ví dụ: người giám hộ, cha mẹ…)
-
Được ủy quyền hợp pháp từ trước khi mất năng lực
📌 Ví dụ thực tế:
Một người mắc bệnh tâm thần nặng ký vay 300 triệu đồng, sau đó không trả. Tòa án tuyên người này mất năng lực hành vi dân sự, và giao dịch bị tuyên vô hiệu vì không có đại diện hợp pháp ký kết. Người cho vay không thể đòi nợ, trừ khi chứng minh được người đó đã có năng lực tại thời điểm vay.
Trường hợp người vay bị mất năng lực nhưng chưa có quyết định của Tòa án?
Đây là tình huống nhạy cảm và thường xảy ra trong thực tế. Nếu:
-
Người vay có dấu hiệu tâm thần, hành vi bất thường
-
Nhưng chưa có quyết định tuyên mất năng lực
➡️ Hợp đồng vẫn có hiệu lực tạm thời cho đến khi Tòa án có phán quyết.
📌 Trích dẫn tại “Điều 132.2 Bộ luật Dân sự 2015”:
“Trường hợp một bên tham gia giao dịch dân sự do bị lừa dối, đe dọa, cưỡng ép hoặc không nhận thức, làm chủ được hành vi của mình thì có quyền yêu cầu tuyên bố giao dịch vô hiệu.”
⚠️ Tuy nhiên, nếu bên vay rõ ràng mất năng lực thực tế thì bên cho vay có nghĩa vụ chứng minh mình không lợi dụng sự yếu thế để ép buộc giao dịch.
>>> Xem thêm: Danh sách dịch vụ pháp lý nổi bật tại văn phòng công chứng Nguyễn Huệ
Vậy phải làm gì để bảo vệ quyền lợi khi người vay mất năng lực?
✅ Đối với bên cho vay:
-
Nên kiểm tra tình trạng sức khỏe, khả năng nhận thức của người vay nếu có nghi ngờ
-
Nếu có dấu hiệu bất thường: không nên ký hợp đồng cho vay, hoặc yêu cầu có người bảo lãnh
-
Nên lập hợp đồng có công chứng nếu số tiền lớn
>>> Xem thêm: Vì sao cần kiểm tra sổ đỏ trước khi đặt cọc mua đất?
✅ Đối với bên vay hoặc gia đình:
-
Nếu người vay đã mất năng lực: cần làm thủ tục giám hộ theo “Điều 136 Bộ luật Dân sự 2015”
-
Nếu phát hiện người vay bị lợi dụng: có thể yêu cầu Tòa tuyên vô hiệu hợp đồng
Kết luận
Người vay mất năng lực hành vi dân sự là tình huống pháp lý phức tạp, cần căn cứ rõ thời điểm mất năng lực và có hay không quyết định của Tòa án. Trong mọi trường hợp:
-
Giao dịch của người đã bị tuyên mất năng lực thì vô hiệu
-
Giao dịch trước khi mất năng lực vẫn có hiệu lực
-
Cần có giám hộ hợp pháp, công chứng rõ ràng để tránh rủi ro pháp lý
Nếu bạn cần thông tin thêm hoặc hỗ trợ trong việc soạn thảo và công chứng hợp đồng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ công chứng với đội ngũ luật sư và công chứng viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi thủ tục pháp lý cần thiết. Hãy gọi cho chúng tôi qua số điện thoại 0966.22.7979 hoặc đến trực tiếp văn phòng để nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp!
Các bài viết liên quan:
>>> Lời khuyên pháp lý khi lập cam kết tài sản riêng: Để cam kết có hiệu lực tuyệt đối
>>> Vay tiền qua trung gian – Có nên ghi tên bên môi giới trong hợp đồng?
>>> Công chứng là gì? Tất tần tật thông tin về công chứng mà bạn cần biết
>>> Phí công chứng tại nhà 0 đồng từ Văn phòng công chứng uy tín
>>> Văn phòng công chứng tư nhân là gì? Có gì khác công chứng nhà nước?
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ
Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà
- Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
- Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.
Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.
- Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
- Hotline: 0966.22.7979
- Email: ccnguyenhue165@gmail.com