Khi một trong hai vợ chồng là người khuyết tật, việc ly hôn không chỉ là vấn đề tình cảm mà còn liên quan đến những quy định pháp lý đặc biệt nhằm bảo vệ người yếu thế. Vậy ly hôn người khuyết tật được pháp luật quy định như thế nào? Có gì khác với ly hôn thông thường? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ căn cứ pháp lý, quyền và thủ tục ly hôn khi có người khuyết tật.
>>> Xem thêm: Phí dịch vụ tại văn phòng công chứng được tính như thế nào?
⚖️ 1. Căn cứ pháp lý về ly hôn có yếu tố người khuyết tật
Căn cứ theo các văn bản pháp luật hiện hành:
-
Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014
-
Luật Người khuyết tật năm 2010
-
Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015
👉 Những quy định này đảm bảo quyền bình đẳng, tôn trọng nhân phẩm và bảo vệ lợi ích chính đáng của người khuyết tật khi tham gia vào quan hệ hôn nhân và khi ly hôn.
💡 2. Quyền yêu cầu ly hôn khi vợ hoặc chồng là người khuyết tật
🧾 2.1. Ai có quyền nộp đơn ly hôn?
Theo Điều 51 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014:
“Vợ, chồng hoặc cả hai người có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn.
Cha, mẹ hoặc người thân thích khác có quyền yêu cầu ly hôn nếu một bên vợ hoặc chồng do bị bệnh tâm thần hoặc mắc bệnh khác mà không thể nhận thức, làm chủ hành vi của mình, đồng thời là nạn nhân của bạo lực gia đình do bên kia gây ra.”
📍 Điều đặc biệt: Nếu người khuyết tật bị hạn chế năng lực hành vi, cha mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp có thể đứng ra yêu cầu ly hôn thay.
👩⚖️ 3. Hạn chế quyền ly hôn khi người khuyết tật là nữ giới
Theo Khoản 3 Điều 51 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014:
“Chồng không có quyền yêu cầu ly hôn khi vợ đang có thai, sinh con hoặc đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi.”
Điều này cũng áp dụng nếu người vợ là người khuyết tật nặng hoặc đặc biệt nặng và không có khả năng tự chăm sóc bản thân.
➡️ Tòa án thường sẽ cân nhắc kỹ lưỡng hơn để tránh gây thiệt thòi cho người vợ yếu thế.
>>> Xem thêm: Dịch vụ sang tên sổ đỏ nhanh nhanh, gọn, đảm bảo đúng quy trình và chi phí hợp lý
🧠 4. Trình tự, thủ tục ly hôn người khuyết tật
📌 Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ ly hôn người khuyết tật
Hồ sơ gồm:
-
Đơn xin ly hôn (đơn phương hoặc thuận tình)
-
Giấy chứng nhận kết hôn (bản chính)
-
CMND/CCCD và sổ hộ khẩu của hai bên
-
Giấy tờ chứng minh tình trạng khuyết tật (nếu có)
-
Giấy khai sinh của con chung
-
Tài liệu chứng minh tài sản chung, nợ chung
📌 Bước 2: Nộp đơn tại Tòa án có thẩm quyền
-
Tòa án nhân dân cấp huyện nơi bị đơn cư trú là nơi thụ lý.
-
Nếu người khuyết tật không thể tự đến Tòa, Tòa án có thể cử thẩm phán đến nơi ở để lấy lời khai theo Điều 209 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.
📌 Bước 3: Tòa án tiến hành hòa giải và xét xử
-
Hòa giải vẫn là thủ tục bắt buộc (trừ trường hợp có hành vi bạo lực hoặc người khuyết tật không đủ năng lực hành vi).
-
Khi xét xử, Tòa sẽ đặc biệt xem xét điều kiện sống, khả năng tự chăm sóc và quyền lợi hợp pháp của người khuyết tật.
🧒 5. Giải quyết quyền nuôi con khi ly hôn người khuyết tật
Theo Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014:
“Tòa án giao con cho người trực tiếp nuôi căn cứ vào quyền lợi mọi mặt của con.”
➡️ Nếu người khuyết tật vẫn có điều kiện kinh tế, sức khỏe, tinh thần ổn định, họ vẫn có quyền được nuôi con.
Tòa án sẽ không tự động tước quyền nuôi con chỉ vì người đó bị khuyết tật.
💬 Ví dụ minh họa thực tế:
Anh H. bị khuyết tật vận động (liệt hai chân) nhưng có công việc ổn định, thu nhập tốt. Khi ly hôn, Tòa án trao quyền nuôi con cho anh H. vì anh có điều kiện chăm sóc con tốt hơn vợ – người thường xuyên đi công tác xa.
💰 6. Phân chia tài sản khi ly hôn người khuyết tật
Theo Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản được chia theo nguyên tắc:
“Tài sản chung của vợ chồng được chia đôi nhưng có tính đến hoàn cảnh của mỗi bên, tình trạng tài sản, công sức đóng góp và lỗi của mỗi bên.”
✨ Với người khuyết tật, Tòa án thường ưu tiên phần tài sản đảm bảo điều kiện sinh hoạt và chăm sóc sức khỏe.
👉 Đây là biện pháp nhân đạo và bảo vệ quyền lợi người yếu thế trong hôn nhân.
>>> Xem thêm: Dịch vụ công chứng hỗ trợ người dân thực hiện thủ tục pháp lý dễ dàng hơn
🧩 7. Những quyền lợi đặc biệt dành cho người khuyết tật khi ly hôn
Người khuyết tật vẫn được hưởng đầy đủ quyền công dân và có thêm một số ưu tiên, bao gồm:
-
Được trợ giúp pháp lý miễn phí theo Luật Trợ giúp pháp lý 2017.
-
Có thể ủy quyền hoặc nhờ người giám hộ tham gia tố tụng.
-
Được Tòa án xem xét giảm án phí, lệ phí khi có khó khăn về tài chính.
📚 8. Hậu quả pháp lý sau khi ly hôn người khuyết tật
Nội dung | Quy định |
---|---|
Quan hệ hôn nhân | Chấm dứt sau bản án ly hôn có hiệu lực |
Nghĩa vụ cấp dưỡng | Vẫn phải thực hiện nếu người khuyết tật không có khả năng lao động |
Quyền nuôi con | Xét theo quyền lợi tốt nhất của con |
Tài sản chung | Chia theo nguyên tắc bảo vệ người yếu thế |
❤️ 9. Lời khuyên của luật sư
🌿 Khi vợ hoặc chồng là người khuyết tật, việc ly hôn cần sự tế nhị, thấu hiểu và tuân thủ pháp luật.
Luật sư khuyên bạn nên:
-
Hòa giải và thương lượng trước khi khởi kiện.
-
Chuẩn bị giấy tờ chứng minh tình trạng khuyết tật và điều kiện sống.
-
Tham khảo tư vấn pháp lý để bảo vệ quyền lợi chính đáng.
>>> Xem thêm: Tài sản được tặng riêng hoặc thừa kế riêng có bị tính vào phân chia tài sản khi ly hôn không?
✅ Kết luận
🔹 Ly hôn người khuyết tật được pháp luật cho phép, nhưng có những quy định đặc biệt để bảo vệ người yếu thế.
🔹 Khi ly hôn, Tòa án sẽ xem xét kỹ lưỡng quyền nuôi con, tài sản và nghĩa vụ cấp dưỡng, đảm bảo quyền lợi cho người khuyết tật và con cái.
🔹 Sự thấu hiểu, cảm thông và hành xử đúng pháp luật sẽ giúp quá trình ly hôn diễn ra công bằng, nhân văn và ít tổn thương nhất.
Nếu bạn cần thông tin thêm hoặc hỗ trợ trong việc soạn thảo và công chứng hợp đồng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ công chứng với đội ngũ luật sư và công chứng viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi thủ tục pháp lý cần thiết. Hãy gọi cho chúng tôi qua số điện thoại 0966.22.7979 hoặc đến trực tiếp văn phòng để nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp!
Các bài viết liên quan:
>>> Ly hôn khi chưa đăng ký kết hôn: Có được không?
>>> Vợ đang mang thai có được yêu cầu ly hôn không?
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ
Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà
- Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
- Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.
Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.
- Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
- Hotline: 0966.22.7979
- Email: ccnguyenhue165@gmail.com