Góp vốn là một hình thức hợp tác phổ biến trong kinh doanh. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp vì tin tưởng nhau hoặc ngại thủ tục, các bên chỉ thỏa thuận miệng mà không lập văn bản, dẫn đến nhiều rủi ro khi xảy ra tranh chấp. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ phân tích rõ ràng về góp vốn bằng lời nói, cơ sở pháp lý, cách xử lý tranh chấp, và hướng dẫn thu thập chứng cứ để bảo vệ quyền lợi của người góp vốn.
>>> Xem thêm: Có nhất thiết phải công chứng hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất mới có giá trị pháp lý?
1. Góp vốn bằng lời nói là gì?
1.1. Khái niệm và hình thức góp vốn
Góp vốn bằng lời nói là hình thức các bên chỉ thỏa thuận miệng với nhau về việc góp tài sản, tiền bạc, công sức,… để cùng đầu tư, kinh doanh mà không lập văn bản rõ ràng. Trong trường hợp này, không có hợp đồng, biên bản hay giấy tờ ghi nhận cụ thể về nội dung góp vốn, tỷ lệ, quyền và nghĩa vụ của các bên.
Theo Điều 34 Luật Doanh nghiệp 2020, góp vốn là việc tổ chức, cá nhân đưa tài sản vào công ty để trở thành chủ sở hữu hoặc đồng sở hữu. Tài sản góp vốn có thể là tiền, quyền sở hữu trí tuệ, tài sản hữu hình,…
Tuy nhiên, Luật Doanh nghiệp và Bộ luật Dân sự cũng quy định rõ về hình thức hợp pháp của các giao dịch góp vốn, đặc biệt khi liên quan đến quyền tài sản lớn.
1.2. Góp vốn bằng lời nói có được pháp luật công nhận?
Căn cứ theo Điều 119 Bộ luật Dân sự 2015, giao dịch dân sự có thể được thể hiện dưới các hình thức:
“Giao dịch dân sự được thể hiện bằng lời nói, bằng văn bản hoặc bằng hành vi cụ thể.”
Tuy nhiên, cũng tại điều này có quy định thêm rằng:
“Trường hợp luật quy định giao dịch phải được lập thành văn bản, công chứng, chứng thực hoặc đăng ký thì phải tuân theo hình thức đó.”
Như vậy, nếu góp vốn không thuộc trường hợp bắt buộc lập văn bản, thì về nguyên tắc, lời nói vẫn có thể có giá trị pháp lý. Nhưng nếu xảy ra tranh chấp thì người đưa ra lời khai phải có nghĩa vụ chứng minh, điều này trở nên khó khăn nếu không có chứng cứ cụ thể.
>>> Xem thêm: Công chứng học bạ lấy ngay tại văn phòng công chứng uy tín tại Hà Nội
2. Rủi ro khi góp vốn bằng lời nói
Việc góp vốn không có văn bản hoặc bằng miệng dẫn đến rất nhiều hệ lụy, điển hình như:
2.1. Không chứng minh được đã góp vốn
Khi không có hợp đồng hoặc biên nhận góp vốn, người góp tiền dễ rơi vào tình trạng không thể chứng minh đã góp vốn vào dự án, công ty. Điều này khiến cho quyền lợi về lợi nhuận hoặc hoàn trả tài sản gần như không được đảm bảo.
2.2. Tranh chấp về tỷ lệ góp vốn, quyền lợi
Trong nhiều trường hợp, các bên xảy ra mâu thuẫn về cách chia lợi nhuận, phân chia trách nhiệm. Nếu không có văn bản góp vốn rõ ràng, Tòa án sẽ khó xác định tỷ lệ cụ thể dẫn đến việc giải quyết tranh chấp trở nên phức tạp.
2.3. Bên nhận góp vốn phủ nhận giao dịch
Do không có chứng cứ bằng văn bản, người nhận góp vốn có thể phủ nhận việc đã nhận tiền hoặc nói rằng đó là cho vay, tặng cho, hoặc hỗ trợ cá nhân chứ không phải đầu tư, dẫn đến rủi ro mất trắng.
3. Tranh chấp góp vốn bằng lời nói: Cách xử lý theo pháp luật
3.1. Bước 1: Thu thập chứng cứ chứng minh việc góp vốn
Đây là bước quan trọng và tiên quyết. Do không có hợp đồng nên người góp vốn phải tìm cách chứng minh bằng các tài liệu gián tiếp:
-
Sao kê ngân hàng chuyển tiền, nội dung giao dịch có thể ghi chú “góp vốn”, “đầu tư”,…
-
Tin nhắn, email, cuộc gọi có nội dung xác nhận việc góp vốn
-
Bản ghi âm, video, nếu có sự đồng thuận ghi hình
-
Lời khai người làm chứng – những người có mặt hoặc biết rõ về thỏa thuận
-
Tài liệu, chứng từ liên quan đến hoạt động chung sau khi góp vốn như giấy phép kinh doanh, sổ sách kế toán, chứng từ chi phí
Theo Điều 93 và 95 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, những tài liệu này có thể được sử dụng làm chứng cứ nếu thu thập hợp pháp.
3.2. Bước 2: Hòa giải, thương lượng với đối tác
Hòa giải là phương án nên ưu tiên trong các quan hệ có yếu tố thân quen (bạn bè, người thân). Nếu có căn cứ hợp lý, việc thương lượng sẽ giúp tiết kiệm thời gian và giữ được mối quan hệ.
3.3. Bước 3: Khởi kiện ra Tòa án nhân dân
Khi không thể hòa giải, người góp vốn có thể khởi kiện dân sự tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền. Cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, trong đó bao gồm:
-
Đơn khởi kiện
-
Chứng cứ góp vốn
-
Các thông tin cá nhân, địa chỉ bị đơn
-
Tài liệu thể hiện yêu cầu (đòi lại tài sản, chia lợi nhuận,…)
Tòa án sẽ thụ lý, xác minh chứng cứ và đưa ra phán quyết căn cứ theo quy định của pháp luật dân sự.
>>> Xem thêm: Hướng dẫn cách kiểm tra sổ đỏ thật giả nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí
4. Ví dụ thực tế: Tranh chấp khi góp vốn mở quán cà phê
Anh Nam và anh Hưng là bạn học cũ, cùng góp vốn mở quán cà phê năm 2021. Anh Nam góp 300 triệu đồng tiền mặt, còn anh Hưng lo phần mặt bằng và quản lý. Hai bên chỉ thỏa thuận miệng, không lập giấy tờ.
Sau hơn một năm, quán phát triển tốt, doanh thu ổn định. Tuy nhiên, anh Hưng đơn phương đứng tên đăng ký hộ kinh doanh, đồng thời từ chối chia lợi nhuận theo thỏa thuận ban đầu, chỉ đưa anh Nam một khoản nhỏ mỗi tháng gọi là “hỗ trợ”.
Anh Nam quyết định khởi kiện ra Tòa, cung cấp sao kê ngân hàng, các tin nhắn trên Zalo thể hiện nội dung thỏa thuận góp vốn. Tòa án xem xét và tuyên buộc anh Hưng chia lợi nhuận theo tỷ lệ 60-40 do có chứng cứ xác nhận số tiền và thời điểm góp vốn.
5. Căn cứ pháp lý liên quan đến góp vốn bằng lời nói
Để hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình, người góp vốn cần nắm rõ một số quy định pháp luật sau:
-
Bộ luật Dân sự 2015:
-
Điều 119: Hình thức giao dịch dân sự
-
Điều 401: Hợp đồng dân sự và hiệu lực
-
Điều 280: Nghĩa vụ hoàn trả tài sản
-
-
Luật Doanh nghiệp 2020:
-
Điều 34: Góp vốn
-
Điều 47: Công ty TNHH hai thành viên trở lên – góp vốn
-
Điều 50: Chuyển nhượng phần vốn góp
-
-
Bộ luật Tố tụng dân sự 2015:
-
Điều 93-95: Về chứng cứ và nghĩa vụ chứng minh trong vụ án dân sự
-
Xem thêm:
>>> Công chứng giấy tờ cho hồ sơ vay ngân hàng – Những điều cần tránh
>>> Góp vốn bằng tài sản chung vợ chồng: Cần chữ ký ai?
Kết luận: Nên cẩn trọng khi góp vốn, dù là người quen
Góp vốn bằng lời nói là điều phổ biến trong các mối quan hệ thân quen, nhưng lại chứa đựng nhiều rủi ro pháp lý. Để bảo vệ quyền lợi chính đáng của mình, bạn nên:
-
Luôn lập văn bản góp vốn, ghi rõ tỷ lệ, nghĩa vụ, quyền lợi
-
Công chứng hợp đồng góp vốn nếu cần
-
Lưu giữ chứng từ, giấy tờ liên quan đến giao dịch
-
Khi xảy ra tranh chấp, thu thập chứng cứ đầy đủ và tìm đến Tòa án nếu cần thiết
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ
1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán. Ngoài ra, chúng tôi có đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.
Công chứng ngoài trụ sở, tại nhà riêng miễn phí
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ
Hotline: 09.66.22.7979 hoặc 0935.669.669
Địa chỉ: số 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
Email: ccnguyenhue165@gmail.com