Ai có quyền lập cam kết tài sản riêng? Vợ hay chồng hay cả hai?

Quyền lập cam kết tài sản riêng là một vấn đề quan trọng trong quan hệ hôn nhân – gia đình, đặc biệt khi hai vợ chồng muốn xác định rạch ròi quyền sở hữu tài sản nhằm tránh tranh chấp trong tương lai. Vậy, theo quy định pháp luật hiện hành, ai là người có quyền lập cam kết này – vợ, chồng hay cả hai?

>>> Xem thêm: Công chứng văn bản thỏa thuận về tài sản chung – Riêng vợ chồng

1. Cam kết tài sản riêng là gì?

Cam kết tài sản riêng là văn bản thể hiện sự thỏa thuận của vợ hoặc chồng (hoặc cả hai) về việc xác định một tài sản cụ thể thuộc sở hữu riêng của một bên. Văn bản cam kết này thường được lập trước công chứng hoặc chứng thực để có giá trị pháp lý ràng buộc.

Cam kết tài sản riêng thường được lập khi:

  • Một bên vợ/chồng được tặng cho, thừa kế tài sản trong thời kỳ hôn nhân

  • Một bên muốn đứng tên sở hữu riêng một tài sản mua trong thời kỳ hôn nhân

  • Vợ chồng muốn tách bạch tài sản trước khi góp vốn, kinh doanh, bảo đảm nghĩa vụ dân sự…

Quyền lập cam kết tài sản riêng

 

2. Căn cứ pháp lý về quyền lập cam kết tài sản riêng

>>> Xem thêm: Tìm công chứng viên uy tín để làm cam kết tài sản riêng?

2.1. Theo Luật Hôn nhân và Gia đình

Căn cứ theo Điều 38 và Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, vợ chồng có quyền:

  • Thỏa thuận xác lập chế độ tài sản riêng

  • Cam kết tài sản hình thành trong thời kỳ hôn nhân là tài sản riêng của một bên

Trích dẫn tại khoản 1 Điều 38:

“Vợ chồng có quyền thỏa thuận về chế độ tài sản theo quy định tại Chương này trước khi kết hôn hoặc trong thời kỳ hôn nhân.”

Và tại khoản 1 Điều 44:

“Vợ, chồng có quyền sở hữu, sử dụng, định đoạt tài sản riêng của mình mà không cần sự đồng ý của người kia.”

2.2. Theo Luật Công chứng

Theo Điều 4 Luật Công chứng 2014, cam kết tài sản riêng là một giao dịch dân sự có thể được công chứng nếu các bên có nhu cầu nhằm bảo đảm hiệu lực pháp lý và tránh rủi ro tranh chấp sau này.

3. Ai có quyền lập cam kết tài sản riêng?

>>> Xem thêm: Tư vấn pháp lý về tài sản riêng trong hôn nhân giúp bạn an tâm hơn trong cuộc sống gia đình.

3.1. Một bên lập cam kết

Trong trường hợp tài sản là do một bên được cho riêng, thừa kế riêng hoặc có trước khi kết hôn, người đó có thể tự lập văn bản cam kết tài sản riêng, tuy nhiên để chắc chắn hiệu lực đối kháng với bên thứ ba, nên có sự xác nhận của bên còn lại.

3.2. Cả hai vợ chồng cùng lập cam kết tài sản riêng

Đây là trường hợp phổ biến và có giá trị pháp lý cao nhất. Khi hai vợ chồng cùng lập văn bản cam kết về một tài sản là của riêng một bên, thì văn bản này:

  • Là bằng chứng rõ ràng để phân định tài sản

  • Có thể dùng làm căn cứ công chứng, đăng ký sang tên tài sản, vay vốn ngân hàng…

Ví dụ phổ biến là: Vợ chồng cùng mua nhà nhưng muốn để tài sản đó đứng tên một bên, và xác nhận là tài sản riêng của bên đó.

3.3. Khi nào bắt buộc cả hai phải cùng ký cam kết ?

  • Khi tài sản hình thành trong thời kỳ hôn nhân nhưng không đủ căn cứ xác định là tài sản riêng

  • Khi bên còn lại cần làm rõ quyền lợi hoặc đồng ý với sự định đoạt tài sản

4. Ví dụ minh họa thực tế

>>>Xem thêm: Bạn đang muốn lập di chúc nhưng không biết thủ tục Công chứng di chúc thế nào? Bật mí quy trình đơn giản ai cũng có thể làm được!

Trường hợp 1: Anh Tuấn được bố mẹ tặng riêng một căn hộ sau khi kết hôn. Để đảm bảo quyền sở hữu riêng, anh lập văn bản cam kết tài sản riêng và đề nghị vợ cùng ký. Văn bản được công chứng, do đó khi chuyển nhượng hoặc thế chấp, ngân hàng chấp nhận tài sản là của riêng anh.

Trường hợp 2: Chị Mai dùng tiền riêng của mình (có trước hôn nhân) để mua ô tô trong thời kỳ hôn nhân. Tuy nhiên xe được đăng ký dưới tên cả hai vợ chồng. Sau này, khi tranh chấp xảy ra, chị Mai không có văn bản cam kết tài sản riêng, nên tài sản bị coi là tài sản chung và phải chia đôi.

Quyền lập cam kết tài sản riêng

5. Hình thức và thủ tục lập cam kết tài sản riêng

>>> Xem thêm: Công chứng online hay trực tiếp? Văn phòng công chứng có cả hai

5.1. Hình thức

  • Văn bản cam kết tài sản riêng nên được lập tại Văn phòng công chứng

  • Nội dung văn bản cần ghi rõ: nguồn gốc tài sản, mục đích cam kết, sự đồng thuận của các bên

5.2. Hồ sơ cần chuẩn bị

  • Giấy tờ nhân thân của vợ, chồng

  • Giấy tờ chứng minh nguồn gốc tài sản (hợp đồng mua bán, văn bản tặng cho, thừa kế…)

  • Giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản (nếu có)

5.3. Lưu ý về lập cam kết tài sản riêng

  • Nếu tài sản là nhà đất, văn bản cam kết nên được nộp kèm khi đăng ký sang tên hoặc thế chấp

  • Nên lưu giữ bản sao công chứng để tránh tranh chấp về sau

Kết luận

Quyền lập cam kết tài sản riêng không chỉ thuộc về một bên mà có thể được thực hiện bởi cả vợ hoặc chồng, tùy từng hoàn cảnh cụ thể. Tuy nhiên, để bảo đảm giá trị pháp lý và tránh rủi ro, cách tốt nhất là cả hai cùng tham gia lập cam kết dưới sự chứng nhận của cơ quan công chứng.

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà

  1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
  2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.

Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.

  • Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
  • Hotline: 0966.22.7979
  • Email: ccnguyenhue165@gmail.com

Tham gia bình luận:

Lịch khai giảng Liên hệ Đăng ký học thử