Trong quá trình ly hôn, tranh chấp tài sản là một trong những vấn đề khiến các bên căng thẳng nhất. Đặc biệt, việc phân biệt tài sản chung và tài sản riêng thường gây tranh cãi. Vậy “Tài sản riêng ly hôn” được hiểu như thế nào và cách chứng minh ra sao để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình?
>>> Xem thêm: Địa chỉ văn phòng công chứng gần nhất, phục vụ tận tình, chuyên nghiệp
⚖️ 1. Căn cứ pháp lý xác định tài sản riêng khi ly hôn
Pháp luật Việt Nam có các quy định rõ ràng về tài sản riêng của vợ, chồng trong các văn bản sau:
-
Điều 43, 44, 45 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014
-
Bộ luật Dân sự năm 2015
-
Nghị định 126/2014/NĐ-CP hướng dẫn chi tiết Luật Hôn nhân và Gia đình
Theo Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014:
“Tài sản riêng của vợ, chồng gồm tài sản mà mỗi người có trước khi kết hôn; tài sản được thừa kế riêng, được tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân; tài sản được chia riêng theo quy định; tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu của mỗi người và các tài sản khác theo quy định của pháp luật.”
💡 Tóm lại: Mọi tài sản có nguồn gốc riêng biệt, không hình thành trong thời kỳ hôn nhân hoặc được chứng minh là sở hữu cá nhân sẽ được xem là tài sản riêng khi ly hôn.
💎 2. Các loại tài sản riêng ly hôn được pháp luật công nhận
🏠 2.1. Tài sản có trước khi kết hôn
Ví dụ: Căn hộ, xe máy, đất đai, tiền tiết kiệm có từ trước khi đăng ký kết hôn.
📍 Căn cứ pháp lý:
“Tài sản mà mỗi bên có trước khi kết hôn vẫn thuộc sở hữu riêng của người đó” – Khoản 1 Điều 43 Luật HNGĐ 2014.
🎁 2.2. Tài sản được tặng cho, thừa kế riêng
Nếu tài sản được cha mẹ, người thân tặng cho riêng hoặc được thừa kế riêng, thì đó là tài sản riêng.
👉 Ví dụ: Mẹ tặng riêng cho con gái một mảnh đất và có giấy tặng cho ghi rõ “cho riêng con gái tôi – không nhập vào tài sản chung vợ chồng”.
💼 2.3. Tài sản chia riêng trong thời kỳ hôn nhân
Theo Điều 38 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, vợ chồng có thể thỏa thuận chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân, lập văn bản công chứng.
➡️ Khi ly hôn, những tài sản đã được chia riêng sẽ không bị đưa vào khối tài sản chung để phân chia.
👗 2.4. Tài sản phục vụ nhu cầu cá nhân
Bao gồm: quần áo, tư trang, đồ dùng cá nhân, công cụ nghề nghiệp…
💬 Đây là tài sản riêng mặc định, không cần chứng minh trừ khi có tranh chấp về giá trị tài sản cao.
>>> Xem thêm: Lưu ý quan trọng khi thực hiện công chứng hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất
🧾 3. Cách chứng minh tài sản riêng khi ly hôn
Chứng minh “Tài sản riêng ly hôn” là bước then chốt trong quá trình phân chia tài sản. Dưới đây là các loại chứng cứ hợp pháp mà bạn cần chuẩn bị 👇
📂 3.1. Giấy tờ chứng minh nguồn gốc tài sản
-
Hợp đồng mua bán, giấy chứng nhận quyền sở hữu/ quyền sử dụng trước ngày kết hôn.
-
Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà mang tên một người.
-
Sao kê ngân hàng, hợp đồng gửi tiết kiệm trước hôn nhân.
💡 Ví dụ thực tế:
Anh H. mua căn hộ năm 2018 (trước khi kết hôn năm 2020). Khi ly hôn, anh xuất trình hợp đồng mua bán và sổ đỏ mang tên anh, nên Tòa án công nhận căn hộ là tài sản riêng của anh H.
📑 3.2. Văn bản chứng minh tài sản được tặng cho, thừa kế riêng
-
Giấy tờ ghi rõ người nhận là cá nhân (“cho riêng”, “tặng riêng”).
-
Di chúc chỉ định rõ người thừa kế duy nhất.
-
Văn bản khai nhận di sản có xác nhận công chứng.
👉 Nếu giấy tặng cho không ghi rõ “cho riêng” thì Tòa có thể xác định tài sản là tài sản chung vợ chồng.
🖋️ 3.3. Văn bản thỏa thuận chia tài sản chung trong hôn nhân
Nếu vợ chồng đã lập văn bản thỏa thuận tài sản riêng được công chứng, thì đây là chứng cứ có giá trị pháp lý cao nhất để chứng minh tài sản riêng.
📷 3.4. Các chứng cứ bổ sung khác
-
Lời khai nhân chứng.
-
Hóa đơn, biên nhận thanh toán, chứng từ chuyển tiền.
-
Thông tin đăng ký tài sản đứng tên riêng một bên.
⚠️ 4. Những sai lầm thường gặp khi chứng minh tài sản riêng ly hôn
🚫 Không lưu giữ giấy tờ gốc hoặc bản sao có công chứng.
🚫 Không ghi rõ “cho riêng” trong giấy tặng cho.
🚫 Để tài sản riêng đứng tên cả hai người (dễ bị xác định là tài sản chung).
🚫 Không tách bạch tiền riêng và tiền chung trong tài khoản ngân hàng.
💬 Lời khuyên: Hãy giữ lại toàn bộ chứng từ gốc và chứng minh dòng tiền để bảo vệ tài sản riêng của bạn.
>>> Xem thêm: Dịch vụ cấp sổ đỏ lần đầu giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí
⚖️ 5. Tòa án xử lý thế nào khi không chứng minh được tài sản riêng?
Theo Khoản 3 Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014:
“Trường hợp không có căn cứ để chứng minh tài sản mà vợ, chồng đang có tranh chấp là tài sản riêng của mỗi bên thì tài sản đó được coi là tài sản chung.”
💥 Nghĩa là:
➡️ Nếu không đủ chứng cứ chứng minh là tài sản riêng, Tòa sẽ coi đó là tài sản chung và chia theo nguyên tắc chung (thường là 50/50).
🧮 6. Cách chia tài sản riêng và tài sản chung khi ly hôn
Loại tài sản | Nguyên tắc xử lý |
---|---|
Tài sản riêng có chứng cứ rõ ràng | Giữ nguyên cho chủ sở hữu |
Tài sản riêng bị trộn lẫn với tài sản chung | Phân chia theo tỷ lệ đóng góp |
Tài sản chung | Chia đôi, có xem xét hoàn cảnh, công sức đóng góp, lỗi của mỗi bên |
💬 7. Ví dụ minh họa thực tế
Trường hợp:
Chị T. được bố mẹ tặng riêng 1 căn hộ trước khi cưới (có giấy tặng cho riêng). Sau khi kết hôn, hai vợ chồng cùng sửa chữa, nâng cấp căn hộ bằng tiền chung.Kết quả:
Tòa án công nhận căn hộ là tài sản riêng của chị T., nhưng phần giá trị tăng thêm do sửa chữa được xem là tài sản chung và chia theo công sức đóng góp của hai bên.
🧠 8. Lời khuyên từ luật sư về tài sản riêng ly hôn
✨ Để bảo vệ quyền lợi tài sản riêng khi ly hôn, bạn nên:
-
Giữ đầy đủ chứng từ pháp lý về tài sản.
-
Ghi rõ nguồn gốc tài sản riêng trong hợp đồng, văn bản tặng cho, di chúc.
-
Tách biệt tài sản riêng và chung trong suốt thời kỳ hôn nhân.
-
Nhờ luật sư tư vấn trước khi nộp đơn ly hôn, đặc biệt khi có tài sản giá trị lớn.
>>> Xem thêm: Vợ hoặc chồng đứng tên sổ đỏ hoặc giấy tờ xe, phân chia tài sản khi ly hôn được xác định ra sao?
✅ Kết luận
🔹 “Tài sản riêng ly hôn” chỉ được công nhận nếu có chứng cứ rõ ràng về nguồn gốc và quá trình sở hữu.
🔹 Người không chứng minh được tài sản riêng có thể mất quyền sở hữu một phần hoặc toàn bộ tài sản đó.
🔹 Do đó, việc chủ động lưu giữ hồ sơ pháp lý và chuẩn bị chứng cứ là điều kiện tiên quyết để bảo vệ quyền lợi khi ly hôn.
Nếu bạn cần thông tin thêm hoặc hỗ trợ trong việc soạn thảo và công chứng hợp đồng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ công chứng với đội ngũ luật sư và công chứng viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi thủ tục pháp lý cần thiết. Hãy gọi cho chúng tôi qua số điện thoại 0966.22.7979 hoặc đến trực tiếp văn phòng để nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp!
Các bài viết liên quan:
>>> Ly hôn khi vợ/chồng là người khuyết tật: Luật pháp có gì đặc biệt?
>>> Ly hôn khi chưa đăng ký kết hôn: Có được không?
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ
Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà
- Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
- Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.
Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.
- Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
- Hotline: 0966.22.7979
- Email: ccnguyenhue165@gmail.com